Database mẫu

Link download: ecommerce_db.sql

Workflow xử lý thao tác với cơ sở dữ liệu MySQL trong PHP

 

Quy trình xử lý thường có các bước sau

Step 1: Mở kết nối đến database

Theo quy tắc, khi muốn thao tác đến database server nào đó, chúng ta cần phải tạo kết nối đến server.

Trong PHP, để tạo kết nối đến MySQL databaser server, chúng ta sử dụng hàm mysqli_connect(hostname/ipusernamepassworddatabase_name)

Với các tham số của hàm:

  1. hostname/ip: tên host hoặc IP database server
    - ví dụ: '127.0.0.1' tương đương 'localhost': là địa chỉ máy cục bộ
    port mặc định khi sử dụng MySQL là 3306
    nếu sử dụng port khác, ví dụ 3307 thì giá trị truyền vào là '127.0.0.1:3307'
  2. username: tên tài khoản được phép truy cập vào database server
  3. password: mật khẩu tài khoản được phép truy cập vào database server
  4. database_name: tên database bạn muốn truy cập đến

Step 2: Gởi yêu cầu truy vấn database (EXEC QUERY)

Sau khi mở được kết nối đến database thành công. Tùy theo nhu cầu thao tác với cơ sở dữ liệu, chúng ta sẽ chuẩn bị các câu truy vấn (SQL Query) phù hợp:

  • INSERT: nếu muốn thêm dữ liệu vào database
  • UPDATE: nếu muốn cập nhật dữ liệu trong database
  • DELETE: nếu muốn xóa dữ liệu ra khỏi database
  • SELECT: nếu muốn truy vấn lấy dữ liệu từ database

Trong PHP, để yêu cầu thực thi câu lệnh (Execute SQL Query), chúng ta sử dụng hàm mysqli_query(bien_luu_tru_connection, cau_lenh_sql_query);

Với các tham số của hàm:

  1. bien_luu_tru_connectionlà biến lưu trữ kết nối đến database đã mở ở Step 1. Thường đặt tên là $conn
  2. cau_lenh_sql_query: là chuỗi (string) chứa câu lệnh SQL mà bạn muốn thực thi

Bạn nào quên các câu lệnh SQL, có thể xem lại khóa học MySQL nhé: Khóa học về cơ sở dữ liệu MYSQL database

Step 3: Xử lý khối dữ liệu được trả về từ database

Các bước này sẽ được lặp lại liên tục với mỗi chức năng bạn muốn thiết kế trên trang web, do đó cần hiểu rõ nhé.