Step 1: tạo project HelloWorld
1. Mở Spring Tool IDE
-> chọn File -> New -> Java Project
2.
3.
4.
Step 2: tạo class HelloWorld
- Viết code như sau:
package com.nentang; public class HelloWorld { public static void main(String[] args) { // TODO Auto-generated method stub System.out.print("Xin chao JAVA"); } }
Step 3: chạy chương trình
- Chọn
Run -> Run (Ctrl + F11)
1.
2.
Mục lục
Chương trình học
- Giới thiệu, cài đặt, cấu hình môi trường lập trình 1
-
Java căn bản
6
- Giới thiệu, đặc điểm, lịch sử của ngôn ngữ lập trình Java #11940
- Giới thiệu JVM, JRE, JDK trong Java #11947
- Viết chương trình Java đầu tiên (java hello world) #11950
- Biến (variables) và kiểu dữ liệu nguyên thủy (primitive data types) trong Java #11961
- Nhập liệu qua cửa sổ console (input), In ra màn hình qua cửa sổ console (output) #11970
- Toán tử (operators) trong Java #11980
- Java căn bản - Bài tập 3
-
Java hướng đối tượng - Object Oriented Programming (OOP)
12
- Gói (packages) trong Java #11999
- Lớp (Class) và Thể hiện (Object) trong Java #12005
- Hàm khởi tạo (constructor) trong Java #12010
- Kế thừa (Inheritence) và mối quan hệ IS-A trong Java #12022
- Thuộc tính truy xuất (Access Modifier) trong Java #12011
- Tính bao đóng (Encapsulation) trong Java #12014
- Nạp chồng (Overloading) và Ghi đè (Overriding) #12017
- Đa hình (Polymorphism) #12025
- Lớp trừu tượng (Abstract class) #12028
- Giao diện (Interface) / Hợp đồng (Contract) trong Java #12031
- So sánh giữa Lớp trừu tượng (Abstract class) và Giao diện (Interface) trong Java #12047
- Mối quan hệ liên kết (association) và mối quan hệ HAS-A giữa các Lớp (class) #12039
Các bài học
Bài học trước Bài học tiếp theo
Chương trình học
Bao gồm Module, Chương, Bài học, Bài tập, Kiểm tra...Chương trình học
- Giới thiệu, cài đặt, cấu hình môi trường lập trình 1
-
Java căn bản
6
- Giới thiệu, đặc điểm, lịch sử của ngôn ngữ lập trình Java #11940
- Giới thiệu JVM, JRE, JDK trong Java #11947
- Viết chương trình Java đầu tiên (java hello world) #11950
- Biến (variables) và kiểu dữ liệu nguyên thủy (primitive data types) trong Java #11961
- Nhập liệu qua cửa sổ console (input), In ra màn hình qua cửa sổ console (output) #11970
- Toán tử (operators) trong Java #11980
- Java căn bản - Bài tập 3
-
Java hướng đối tượng - Object Oriented Programming (OOP)
12
- Gói (packages) trong Java #11999
- Lớp (Class) và Thể hiện (Object) trong Java #12005
- Hàm khởi tạo (constructor) trong Java #12010
- Kế thừa (Inheritence) và mối quan hệ IS-A trong Java #12022
- Thuộc tính truy xuất (Access Modifier) trong Java #12011
- Tính bao đóng (Encapsulation) trong Java #12014
- Nạp chồng (Overloading) và Ghi đè (Overriding) #12017
- Đa hình (Polymorphism) #12025
- Lớp trừu tượng (Abstract class) #12028
- Giao diện (Interface) / Hợp đồng (Contract) trong Java #12031
- So sánh giữa Lớp trừu tượng (Abstract class) và Giao diện (Interface) trong Java #12047
- Mối quan hệ liên kết (association) và mối quan hệ HAS-A giữa các Lớp (class) #12039
Bài học trước Bài học tiếp theo
Menu Tiện ích
Menu Hướng dẫn Học tập
❤🧡💛💚💙💜 Học là phải THỰC HÀNH ❤🧡💛💚💙💜
Thực hiện các bước tuần tự theo nội dung Bài học nhé!